Thông số kỷ thuật:
- Model: V3
- Phạm vi trên mỗi Power mileage: 60km
- Tốc độ tối đa (Với tải trọng tối đa): 40km/h
- Tốc độ tối đa (Với người lái 75kg): 50km/h
- Khả năng leo dốc: <20°
- CW (Tổng trọng lượng): 68kgs
- Tải tối đa: 150KGS
- Chất liệu khung: Thép
- Loại động cơ: Không chổi than
- Điện áp định mức động cơ: 60V
- Đánh giá tốc độ động cơ: 680r/min
- Công suất động cơ: 1000w
- Loại pin: Pin Axit Chì/ Pin Lithium
- Giá trị bảo vệ điện áp thấp: 52V ± 0,5V
- Giá trị bảo vệ quá mức: 30 ± 1A
- Mức tiêu thụ điện năng: 2.4kw/100km
- Điện áp pin:60V
- Dung lượng ắc quy:60V/30ah
- Bộ điều khiển : 12
- Hệ thống phanh: F-Disc / R-Disc
- Màn hình: LCD
- Kích thước bánh xe: 10 inch
- Lốp xe : F:3.00-10, R:3.00-10
- Sạc:5A
- Sạc điện áp đầu vào: AC220V 50Hz
- Thời gian sạc: 4-5H
- Kích thước sản phẩm(L * W * H): 1750mm × 700mm × 1120mm
- Chiều dài cơ sở (mm): 1285mm
- Trọng lượng tịnh (không có pin): 58 kg
Thông số kỷ thuật:
- Model: V3
- Phạm vi trên mỗi Power mileage: 60km
- Tốc độ tối đa (Với tải trọng tối đa): 40km/h
- Tốc độ tối đa (Với người lái 75kg): 50km/h
- Khả năng leo dốc: <20°
- CW (Tổng trọng lượng): 68kgs
- Tải tối đa: 150KGS
- Chất liệu khung: Thép
- Loại động cơ: Không chổi than
- Điện áp định mức động cơ: 60V
- Đánh giá tốc độ động cơ: 680r/min
- Công suất động cơ: 1000w
- Loại pin: Pin Axit Chì/ Pin Lithium
- Giá trị bảo vệ điện áp thấp: 52V ± 0,5V
- Giá trị bảo vệ quá mức: 30 ± 1A
- Mức tiêu thụ điện năng: 2.4kw/100km
- Điện áp pin:60V
- Dung lượng ắc quy:60V/30ah
- Bộ điều khiển : 12
- Hệ thống phanh: F-Disc / R-Disc
- Màn hình: LCD
- Kích thước bánh xe: 10 inch
- Lốp xe : F:3.00-10, R:3.00-10
- Sạc:5A
- Sạc điện áp đầu vào: AC220V 50Hz
- Thời gian sạc: 4-5H
- Kích thước sản phẩm(L * W * H): 1750mm × 700mm × 1120mm
- Chiều dài cơ sở (mm): 1285mm
- Trọng lượng tịnh (không có pin): 58 kg
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.